Có 4 kết quả:

搔扰 sāo rǎo ㄙㄠ ㄖㄠˇ搔擾 sāo rǎo ㄙㄠ ㄖㄠˇ騷擾 sāo rǎo ㄙㄠ ㄖㄠˇ骚扰 sāo rǎo ㄙㄠ ㄖㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to harass

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to harass

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to cause a commotion
(3) to harass

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to disturb
(2) to cause a commotion
(3) to harass

Bình luận 0